|
MÀN HÌNH IN SỔ THEO DÕI SÁCH THANH LÍ, HỎNG, MẤT |
|
|
|
|
|
| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Tình trạng | Ngày thanh lý | Số Biên bản |
| 1 |
GK6-00008
| PHAN ĐứC CHÍNH | Toán 6 tập 1 | Giáo dục | Hà nội | 2003 | 5000 | Thanh lý | | 01 |
| 2 |
GK6-00009
| PHAN ĐứC CHÍNH | Toán 6 tập 1 | Giáo dục | Hà nội | 2003 | 5000 | Thanh lý | | 01 |
| 3 |
GK6-00018
| PHAN ĐứC CHÍNH | Toán 6 tập 2 | Giáo dục | Hà nội | 2003 | 5000 | Thanh lý | | 01 |
| 4 |
GK6-00019
| PHAN ĐứC CHÍNH | Toán 6 tập 2 | Giáo dục | Hà nội | 2003 | 5000 | Thanh lý | | 01 |
| 5 |
GK6-00027
| PHAN ĐứC CHÍNH | Toán 6 tập 2 | Giáo dục | Hà nội | 2003 | 5000 | Thanh lý | | 01 |
| 6 |
GK6-00028
| PHAN ĐứC CHÍNH | Toán 6 tập 2 | Giáo dục | Hà nội | 2003 | 5000 | Thanh lý | | 01 |
| 7 |
GK6-00029
| PHAN ĐứC CHÍNH | Toán 6 tập 2 | Giáo dục | Hà nội | 2003 | 5000 | Thanh lý | | 01 |
| 8 |
GK6-00030
| PHAN ĐứC CHÍNH | Toán 6 tập 2 | Giáo dục | Hà nội | 2003 | 5000 | Thanh lý | | 01 |
| 9 |
GK6-00056
| VŨ QUANG | Vật lí 6 | Giáo dục | Hà nội | 2009 | 4600 | Thanh lý | | 01 |
| 10 |
GK6-00082
| NGUYỄN KHẮC PHI | Ngữ văn 6 tập 2 | Giáo dục | Hà nội | 2009 | 8300 | Thanh lý | | 01 |
|
|
|